Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鏡像体過剰率
鏡像体 きょうぞうたい
đồng phân đối quang
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
過剰 かじょう
sự vượt quá; sự dư thừa; sự dồi dào
鏡像 きょうぞう
hình ảnh phản chiếu trong gương phẳng; hình ảnh toán học đảo ngược
過剰虹 かじょうにじ
cầu vồng thừa
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
意識過剰 いしきかじょう
việc để ý đến ánh mắt của xung quanh quá nhiều hay để ý đến việc họ nghĩ gì về mình quá mức
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.