鏡像
きょうぞう「KÍNH TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình ảnh phản chiếu trong gương phẳng; hình ảnh toán học đảo ngược
鏡像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鏡像
鏡像体 きょうぞうたい
đồng phân đối quang
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
像 ぞう
tượng, bức tượng
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.