Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鏡心流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心の交流 こころのこうりゅう
sự thấu hiểu lẫn nhau
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu