Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧力容器 あつりょくようき
bình sức ép
圧受容器 あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
加圧容器 かあつようき
thùng áp suất
鏡板 かがみいた
tấm bảng; Panô
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
圧力調整器 あつりょくちょうせいき
thiết bị điều áp
容器 ようき
đồ đựng.