Các từ liên quan tới 鏡花水月 feat.舞花
鏡花水月 きょうかすいげつ
hoa soi trong gương, trăng soi trên mặt nước, cái thấy mà không có chất, vẻ đẹp tinh tế và sâu sắc của bài thơ không thể diễn tả bằng lời
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花月 かげつ
trăng và hoa
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.
花見月 はなみづき
tháng 3 âm lịch
花残月 はなのこしづき
tháng 4 âm lịch
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa