Các từ liên quan tới 鐘路区 (選挙区)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
選挙区 せんきょく
khu electoral; khoảng rào
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
小選挙区 しょうせんきょく
khu electoral nhỏ; cử tri thành viên đơn
中選挙区制 ちゅうせんきょくせい
khu vực bầu cử hạng trung
小選挙区制 しょうせんきょくせい
hệ thống cử tri ghế đơn
大選挙区制 だいせんきょくせい
electoral system allowing for the election of multiple candidates from one district, multi-member constituent electoral system
小選挙区制度 しょうせんきょくせいど
chế độ đầu phiếu đa số tương đối, chế độ đầu phiếu đa số đơn