Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鐵扇會
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
古扇 ふるおうぎ
quạt cũ
衵扇 あこめおうぎ
quạt gấp trang trọng làm bằng cây bách hinoki (trước đây được các cung nữ sử dụng)
尾扇 びせん
phần hình quạt ở cuối đuôi của động vật chân đốt
絵扇 えおうぎ
quạt có tranh vẽ
扇風 せんぷう
cơn gió lốc.
白扇 はくせん
bệnh ecpet mảng tròn
金扇 きんせん
quạt được mạ vàng