鑑賞
かんしょう「GIÁM THƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đánh giá cao; sự hiểu rõ giá trị; đánh giá cao; hiểu rõ giá trị; sự đánh giá; đánh giá
美術鑑賞
Đánh giá mỹ thuật
音楽鑑賞
Đánh giá âm nhạc .

Từ đồng nghĩa của 鑑賞
noun
Bảng chia động từ của 鑑賞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鑑賞する/かんしょうする |
Quá khứ (た) | 鑑賞した |
Phủ định (未然) | 鑑賞しない |
Lịch sự (丁寧) | 鑑賞します |
te (て) | 鑑賞して |
Khả năng (可能) | 鑑賞できる |
Thụ động (受身) | 鑑賞される |
Sai khiến (使役) | 鑑賞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鑑賞すられる |
Điều kiện (条件) | 鑑賞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鑑賞しろ |
Ý chí (意向) | 鑑賞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鑑賞するな |