鑑賞する
かんしょうする「GIÁM THƯỞNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh giá
美術館
に
行
って
絵画
を
鑑賞
する
Đến bảo tàng mỹ thuật để đánh giá tranh
絵画
を
鑑賞
する
Đánh giá tranh
〜の
美
しさを
共
に
鑑賞
する
Đánh giá vẻ đẹp một cách công bằng

Bảng chia động từ của 鑑賞する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鑑賞する/かんしょうするする |
Quá khứ (た) | 鑑賞した |
Phủ định (未然) | 鑑賞しない |
Lịch sự (丁寧) | 鑑賞します |
te (て) | 鑑賞して |
Khả năng (可能) | 鑑賞できる |
Thụ động (受身) | 鑑賞される |
Sai khiến (使役) | 鑑賞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鑑賞すられる |
Điều kiện (条件) | 鑑賞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鑑賞しろ |
Ý chí (意向) | 鑑賞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鑑賞するな |
鑑賞する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鑑賞する
鑑賞 かんしょう
sự đánh giá cao; sự hiểu rõ giá trị; đánh giá cao; hiểu rõ giá trị; sự đánh giá; đánh giá
鑑賞魚 かんしょうさかな
cá cảnh.
鑑賞眼 かんしょうがん
khả năng đánh giá nghệ thuật (âm nhạc, thơ ca, vv.)
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
映画鑑賞会 えいがかんしょうかい
liên hoan phim
賞する しょうする
khen thưởng