鑑賞眼
かんしょうがん「GIÁM THƯỞNG NHÃN」
☆ Danh từ
Khả năng đánh giá nghệ thuật (âm nhạc, thơ ca, vv.)

鑑賞眼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鑑賞眼
鑑賞 かんしょう
sự đánh giá cao; sự hiểu rõ giá trị; đánh giá cao; hiểu rõ giá trị; sự đánh giá; đánh giá
鑑賞魚 かんしょうさかな
cá cảnh.
鑑識眼 かんしきがん かん しきがん
khả năng nhìn thấu và phân biệt được tốt xấu, thiện ác
鑑賞する かんしょうする
đánh giá
映画鑑賞会 えいがかんしょうかい
liên hoan phim
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel