Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
鑽孔機 さんこうき
máy khoan
穿孔機 せんこうき
máy khoan [còn đọc là さっこうき)
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
穿孔機構 せんこうきこう
cơ chế bấm lỗ
スポット穿孔機 スポットせんこうき
thiết bị đục lỗ điểm