Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鑞テンペラ
sơn tempera
鑞 ろう
hợp kim (để) hàn, chất hàn
銀鑞 ぎんろう
hợp kim bao gồm bạc, đồng, kẽm , cadmium,.. dùng để hàn nối kim loại
軟鑞 なんろう
hàn mềm
金鑞 きんろう
Hợp kim vàng-bạc dùng để hàn các sản phẩm vàng
白鑞 しろめ はくろう びゃくろう しろみ
Pewter (hợp kim quý hiếm có tính dẻo cao và có độ trắng sáng như bạc)
硬鑞 こうろう
hard solder
真鍮鑞 しんちゅうろう
type of alloy of copper and zinc (brass) with zinc at about 33-67% used to solder metals like copper and iron