Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
鑿 のみ
cái đục
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
鎬鑿 しのぎのみ
cái bay đục (để làm phẳng đáy các lỗ, rãnh trên gỗ)
丸鑿
một cái đục lưỡi vụm
平鑿 ひらのみ
căn hộ đục chạm