長々と話す
ながながとはなす
Dài lời.

長々と話す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長々と話す
話々 はなしばなし はなし々
chuyện phiếm
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
長々 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
長話 ながばなし
câu chuyện dài
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
正々と ただし々と
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu