長々
ながなが「TRƯỜNG」
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)

長々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長々
長々編み ながながあみ
(đan) mũi kép đôi
長々と話す ながながとはなす
dài lời.
蜿々長蛇 えんえんちょうだ
một hàng, hàng đợi) dài và ngoằn ngoèo
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua