Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長き秋
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長袖シャツ 秋冬 ながそでシャツ しゅうとう
áo sơ mi tay dài mùa thu đông.
秋冬長袖スモック あきふゆながそでスモック
áo thun cổ chun dài tay mùa thu đông
秋冬長袖シャツ あきふゆながそでシャツ
áo sơ mi dài tay mùa thu đông
長袖スモック 秋冬 ながそでスモック しゅうとう
áo thun cổ chun dài tay mùa thu đông
秋蒔き あきまき
vụ cấy thu, vụ gieo trồng mùa thu
秋まき あきまき
gieo hạt vào mùa thu; cây được gieo hạt vào mùa thu
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất