長丁場
ながちょうば「TRƯỜNG ĐINH TRÀNG」
☆ Danh từ
Khoảng cách xa; cách quãng xa

長丁場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長丁場
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
工場長 こうじょうちょう
giám đốc nhà máy
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
成長市場 せいちょうしじょう
thị trường tăng trưởng