Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長万部温泉
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
温泉 おんせん
suối nước nóng
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào
温泉地 おんせんち
suối nước nóng