Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
町長 ちょうちょう
người đứng đầu thành phố.
武運長久 ぶうんちょうきゅう
vạn dặm bình an
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất
天地長久 てんちちょうきゅう
trời đất vĩnh cửu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
市長町長選挙 しちょうちょうちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày