武運長久
ぶうんちょうきゅう「VŨ VẬN TRƯỜNG CỬU」
☆ Cụm từ
Vạn dặm bình an

武運長久 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武運長久
武運 ぶうん
vận mệnh chiến tranh; vận mệnh của người võ sĩ (thắng thì sống, thu thì chết)
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運用長 うんようちょう
quản lý hoạt động, quản lý vận hành
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất
天地長久 てんちちょうきゅう
trời đất vĩnh cửu