長亀
おさがめ かわがめ オサガメ「TRƯỜNG QUY」
☆ Danh từ
Rùa da hay rùa luýt

長亀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長亀
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
亀 かめ
rùa; con rùa
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
鰐亀 わにがめ ワニガメ
rùa cá sấu
お亀 おかめ
homely woman (esp. one with a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks), plain woman
象亀 ぞうがめ ゾウガメ
rùa khổng lồ