長信銀
ちょうしんぎん「TRƯỜNG TÍN NGÂN」
☆ Danh từ
Ngân hàng tín dụng dài hạn

長信銀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長信銀
長銀 ちょうぎん
ngân hàng Tín dụng Dài hạn Nhật Bản
長期信用銀行 ちょうきしんようぎんこう
ngân hàng tín dụng dài hạn
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.