長銀
ちょうぎん「TRƯỜNG NGÂN」
☆ Danh từ
Ngân hàng Tín dụng Dài hạn Nhật Bản

長銀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長銀
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
長信銀 ちょうしんぎん
ngân hàng tín dụng dài hạn
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)