元社長
もとしゃちょう「NGUYÊN XÃ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Nguyên giám đốc

元社長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元社長
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
社長 しゃちょう
chủ tịch công ty
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
副社長 ふくしゃちょう
phó đoàn
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)
支社長 ししゃちょう
giám đốc chi nhánh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.