Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元社長
もとしゃちょう
nguyên giám đốc
長元 ちょうげん
Chōgen (tên thời Nhật Bản sau Manju và trước Chōryaku)
社長 しゃちょう
chủ tịch công ty
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
長元坊 ちょうげんぼう チョウゲンボウ
chim cắt lưng hung
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)
支社長 ししゃちょう
giám đốc chi nhánh
副社長 ふくしゃちょう
phó đoàn
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
「NGUYÊN XÃ TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích