Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
長子 ちょうし えこ
con trai lớn
二子 にし
cặp đôi; một sinh đôi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử