Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冶 や
sự nấu chảy; sự tan chảy
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
艷冶 えんや
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
冶工 やこう
công nhân luyện kim
鍛冶 かじ たんや かぬち
thợ rèn
陶冶 とうや
huấn luyện; sự giáo dục; sự trồng trọt
冶金 やきん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
坂 さか
cái dốc