Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長塚智広
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
長広舌 ちょうこうぜつ
bài nói dài
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
藁塚 わらづか
rơm rạ