長大
ちょうだい「TRƯỜNG ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự to lớn; sự dài rộng
戦後
の
重厚長大
の
労働集約的
な
産業
Ngành công nghiệp nặng và có quy mô lớn đòi hỏi nhiều nhân công thời kỳ hậu chiến.
To lớn; rất dài và rộng
歴史
の
長大
な
流
れの
中
にある
断片的
な
時間
Thời gian chắp vá trong dòng chảy dài và lớn của lịch sử.
長大
な
小説
Tiểu thuyết rất dài .

Từ trái nghĩa của 長大
長大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長大
長大息 ちょうたいそく
tiếng thở dài.
重厚長大 じゅうこうちょうだい
Từ mô tả về ngành công nghiệp hóa chất nặng như thép, đóng tàu, xi măng, hóa dầu và đặc điểm của chúng.
重厚長大産業 じゅうこうちょうだいさんぎょう
Ngành công nghiệp nặng.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.