Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長孫熾
熾熱 しねつ
nóng gắt
熾烈 しれつ しきれつ
dữ dội; ác liệt
熾す おこす
đốt lửa; châm lửa
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
孫 まご
cháu
熾天使 してんし
Người nhà trời; thiên thần tối cao
熾きる おきる
to be kindled (fire), to be made
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất