Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熾熱 しねつ
nóng gắt
熾す おこす
đốt lửa; châm lửa
熾烈 しれつ しきれつ
dữ dội; ác liệt
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
孫 まご
cháu
熾天使 してんし
Người nhà trời; thiên thần tối cao
熾きる おきる
to be kindled (fire), to be made
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế