Các từ liên quan tới 長尾三郎 (作家)
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
尾長 おなが オナガ
chim chích chòe có cánh màu xanh biếc
家長 かちょう
gia trưởng.
長家 ながや
nhà chung cư.
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
三家 さんけ
three noble families (Kan'in, Kazan'in, and Nakanoin or Koga)
長尾鳥 ながおどり
gà đuôi dài.