家作
かさく「GIA TÁC」
☆ Danh từ
Sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.

Từ đồng nghĩa của 家作
noun
家作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家作
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作詞家 さくしか
nhà thơ trữ tình
創作家 そうさくか
tác giả; nhà văn; nhà văn
著作家 ちょさくか
Nhà văn; tác giả.
劇作家 げきさっか
kịch gia
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác