Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長尾鼻
長鼻 ちょうび
mũi dài
尾長 おなが オナガ
chim chích chòe có cánh màu xanh biếc
長鼻類 ちょうびるい
bộ Có vòi, bộ Voi, bộ Mũi dài
鼻下長 びかちょう
Người đàn ông si tình; người đàn ông sợ vợ; người đàn ông bị vợ xỏ mũi.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
長尾鳥 ながおどり
gà đuôi dài.
尾長梟 おながふくろう オナガフクロウ
cú diều phương Bắc
長尾鶏 ながおどり ちょうびけい
gà đuôi dài.