長鼻
ちょうび「TRƯỜNG TỊ」
☆ Danh từ
Mũi dài

長鼻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長鼻
長鼻類 ちょうびるい
bộ Có vòi, bộ Voi, bộ Mũi dài
鼻下長 びかちょう
Người đàn ông si tình; người đàn ông sợ vợ; người đàn ông bị vợ xỏ mũi.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
鼻の下が長い はなのしたがながい
mềm lòng với phụ nữ
鼻 はな
mũi.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).