Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長山洋子
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
洋芥子 ようがらし ようからし
cây mù tạt
洋菓子 ようがし
bánh kẹo phương Tây
長子 ちょうし えこ
con trai lớn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương