Các từ liên quan tới 長島 (広島県江田島市)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
島田 しまだ
kiểu tóc giống như pompadour, phổ biến cho phụ nữ chưa kết hôn ở trạm Shimada trên đường Tōkaidō đầu thời Edo
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
島島 しまとう
những hòn đảo
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).