Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長島良三
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
長三度 ちょうさんど
quãng 3 trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
第三部長 だいさんぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate