Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎代官
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
代官 だいかん
thời kỳ edo quận trưởng thống đốc (thẩm phán, viên chánh án tòa án tỉnh)
長官 かみ かん こう ちょうかん
chính;(chính phủ) thư ký
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
州長官 しゅうちょうかん
quận trưởng