Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎慶一
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
慶長 けいちょう
thời Keichou (27/10/1596-13/7/1615)
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一長一短 いっちょういったん
ưu điểm và khuyết điểm; mặt mạnh và mặt hạn chế; thuận lợi và bất lợi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.