Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎書店
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
店長 てんちょう
chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng
書店 しょてん
cửa hàng sách.
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
支店長 してんちょう
chủ nhiệm chi nhánh.
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
リアル書店 リアルしょてん
hiệu sách truyền thống
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ