Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製鉄所 せいてつじょ せいてつしょ
xưởng đúc.
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
鉄製 てっせい
Làm bằng sắt
製鉄 せいてつ
sự sản xuất sắt.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
所長 しょちょう しょちょ
trưởng phòng; người đứng đầu.