Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
軌道電子 きどうでんし
Orbital nguyên tử
軌道長半径 きどうちょうはんけい
bán trục lớn
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
軌道 きどう
quĩ đạo