Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
紗 しゃ
(tơ) gạc
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
金紗 きんしゃ
tơ crepe
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
更紗 サラサ さらさ
in (pt: saraca); vải in hoa
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len