長座
ちょうざ「TRƯỜNG TỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ở lại lâu dài

Bảng chia động từ của 長座
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長座する/ちょうざする |
Quá khứ (た) | 長座した |
Phủ định (未然) | 長座しない |
Lịch sự (丁寧) | 長座します |
te (て) | 長座して |
Khả năng (可能) | 長座できる |
Thụ động (受身) | 長座される |
Sai khiến (使役) | 長座させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長座すられる |
Điều kiện (条件) | 長座すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長座しろ |
Ý chí (意向) | 長座しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長座するな |
長座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座長 ざちょう
Chủ tịch.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
長 ちょう なが おさ
dài