長手方向
ながてほうこう「TRƯỜNG THỦ PHƯƠNG HƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hướng dài hơn

長手方向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長手方向
長方向 ちょうほうこう
hướng theo chiều dọc, hướng dọc
方向 ほうこう
hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
手長 てなが
cánh tay dài; thói ăn cắp vặt
長手 ながて
stretcher, long side of timber (etc.), or a timber placed lengthwise
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
片方向 かたほうこう
Một chiều