Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長方向 ちょうほうこう
hướng theo chiều dọc, hướng dọc
方向 ほうこう
hướng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
手長 てなが
cánh tay dài; thói ăn cắp vặt
長手 ながて
chiều dài
片方向 かたほうこう
Một chiều
方向キー ほうこうキー
phím con trỏ