長期作用性甲状腺刺激物質
ちょーきさよーせーこーじょーせんしげきぶっしつ
Miễn dịch kích thích tuyến giáp (long-acting thyroid stimulator)
長期作用性甲状腺刺激物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期作用性甲状腺刺激物質
甲状腺刺激ホルモン こうじょうせんしげきホルモン
Hormon kích thích tuyến giáp
刺激物質 しげきぶっしつ
chất kích thích
性腺刺激ホルモン せいせんしげきホルモン
hormone kích thích tuyến sinh dục
甲状腺 こうじょうせん
bướu cổ
性腺刺激ホルモン(ゴナドトロピン) せーせんしげきホルモン(ゴナドトロピン)
gonadotropin hay gonadotrophin (các hormone polypeptide glycoprotein được tiết ra bởi các tế bào tuyến sinh dục của tuyến yên trước của động vật có xương sống)
甲状腺刺激ホルモン産生細胞 こうじょうせんしげきホルモンさんせいさいぼう
tế bào sản xuất hormon kích thích tuyến giáp
刺激物 しげきぶつ
chất kích thích
刺激性 しげきせい
tính kích thích