刺激物質
しげきぶっしつ「THỨ KÍCH VẬT CHẤT」
Chất kích thích
刺激物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刺激物質
長期作用性甲状腺刺激物質 ちょーきさよーせーこーじょーせんしげきぶっしつ
miễn dịch kích thích tuyến giáp (long-acting thyroid stimulator)
刺激物 しげきぶつ
chất kích thích
刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
光刺激 ひかりしげき
nghiệm pháp kích thích ánh sáng
刺激的 しげきてき
gắt.
刺激性 しげきせい
tính kích thích
刺激薬 しげきやく
chất kích thích
刺激臭 しげきしゅう
mùi kích thích; chọc tức mùi (mùi)