長期戦
ちょうきせん「TRƯỜNG KÌ CHIẾN」
☆ Danh từ
Chiến tranh trường kỳ
長期戦略計画
Kế hoạch cho chiến lược trường kỳ
長期戦略
をきっちり
立
てる
Xây dựng chi tiết chiến lược trường kỳ .

長期戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期戦
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長期抗戦 ちょうきこうせん
kháng chiến trường kỳ
長期 ちょうき
đằng đẵng
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện