長期負債
ちょーきふさい「TRƯỜNG KÌ PHỤ TRÁI」
Chi phí lao động cố định
Những khoản nợ cố định
Nợ cố định
Tài sản nợ cố định
長期負債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期負債
長期債務 ちょうきさいむ
nợ dài hạn.
長期国債 ちょうきこくさい
quốc trái dài hạn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
負債 ふさい
sự mắc nợ; nợ nần
負債コスト ふさいコスト
chi phí trách nhiệm
負債者 ふさいしゃ
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
財務省長期債券 ざいむしょーちょーきさいけん
trái phiếu kho bạc dài hạn
長期 ちょうき
đằng đẵng