長期国債
ちょうきこくさい「TRƯỜNG KÌ QUỐC TRÁI」
Trái phiếu chính phủ dài hạn
☆ Danh từ
Quốc trái dài hạn
長期国債
の
無条件
の
買
い
入
れ
Mua toàn bộ quốc trái dài hạn.
長期国債
の
買
い
切
り
額
を
増
やす
Tăng mua công trái dài hạn. .

長期国債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期国債
長期国債先物取引 ちょーきこくさいさきものとりひき
trái phiếu chính phủ nhật bản (jgb)
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長期債務 ちょうきさいむ
nợ dài hạn.
長期負債 ちょーきふさい
chi phí lao động cố định
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
短期国債 たんきこくさい
hóa đơn kho bạc (tb)
中期国債ファンド ちゅうきこくさいファンド
Quỹ trái phiếu chính phủ trung hạn
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước