長机
ながづくえ「TRƯỜNG KY」
☆ Danh từ
Cái bàn dài

長机 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長机
机 つくえ つき
bàn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
子机 こつくえ
bàn con.
床机 しょうぎ
cắm trại ghế đẩu; gấp ghế đẩu
和机 わづくえ
bàn làm việc kiểu Nhật
小机 こづくえ
bàn nhỏ
机下 きか
từ trang trọng thêm vào tên người nhận thư